Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tankage


noun
1. the quantity contained in (or the capacity of) a tank or tanks
Hypernyms:
indefinite quantity
2. the charge for storing something in tanks
Hypernyms:
charge
3. the act of storing in tanks
Derivationally related forms:
tank
Hypernyms:
storage

Related search result for "tankage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.