Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
teacup



noun
1. as much as a teacup will hold
Syn:
teacupful
Hypernyms:
containerful
2. a cup from which tea is drunk
Hypernyms:
cup
Part Meronyms:
handle, grip, handgrip, hold

Related search result for "teacup"
  • Words pronounced/spelled similarly to "teacup"
    teacup toe-cap

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.