Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
template



noun
a model or standard for making comparisons
Syn:
templet, guide
Hypernyms:
model, example
Hyponyms:
rhythm, speech rhythm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "template"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.