Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tequila



noun
Mexican liquor made from fermented juices of an agave plant
Hypernyms:
liquor, spirits, booze, hard drink, hard liquor,
John Barleycorn, strong drink
Substance Holonyms:
Agave tequilana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.