Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
third party


noun
1. someone other than the principals who are involved in a transaction
Hypernyms:
arbiter, arbitrator, umpire
2. a political party organized in opposition to the major parties in a two-party system
Hypernyms:
party, political party


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.