Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thumbscrew


noun
1. instrument of torture that crushes the thumb
Hypernyms:
instrument of torture
2. screw designed to be turned with the thumb and fingers
Hypernyms:
screw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.