Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thunderstorm



noun
a storm resulting from strong rising air currents;
heavy rain or hail along with thunder and lightning
Syn:
electrical storm, electric storm
Hypernyms:
storm, violent storm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.