Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tocopherol


noun
a fat-soluble vitamin that is essential for normal reproduction;
an important antioxidant that neutralizes free radicals in the body
Syn:
vitamin E, E
Hypernyms:
fat-soluble vitamin, antioxidant
Hyponyms:
alpha-tocopheral


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.