Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
townsman


noun
1. a person from the same town as yourself (Freq. 1)
- a fellow townsman
Hypernyms:
peer, equal, match, compeer
2. a resident of a town or city
Syn:
towner
Hypernyms:
resident, occupant, occupier
Hyponyms:
townee, townie, towny

Related search result for "townsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.