Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
townspeople


noun
the people living in a municipality smaller than a city
- the whole town cheered the team
Syn:
town, townsfolk
Hypernyms:
municipality
Hyponyms:
borough

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.