Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
traffic circle


noun
a road junction at which traffic streams circularly around a central island
- the accident blocked all traffic at the rotary
Syn:
circle, rotary, roundabout
Hypernyms:
junction
Part Holonyms:
road, route


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.