Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trouble oneself


verb
take the trouble to do something;
concern oneself (Freq. 1)
- He did not trouble to call his mother on her birthday
- Don't bother, please
Syn:
trouble, bother, inconvenience oneself
Derivationally related forms:
trouble (for: trouble)
Hypernyms:
strive, reach, strain
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s to INFINITIVE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.