Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trowel



I - noun
a small hand tool with a handle and flat metal blade;
used for scooping or spreading plaster or similar materials
Hypernyms:
hand tool
Hyponyms:
brick trowel, mason's trowel, garden trowel, plastering trowel, pointing trowel, slick

II - verb
use a trowel on;
for light garden work or plaster work
Hypernyms:
dig, delve, cut into, turn over
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "trowel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.