Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
understudy


I - noun
an actor able to replace a regular performer when required
Syn:
standby
Derivationally related forms:
stand by (for: standby)
Hypernyms:
actor, histrion, player, thespian, role player

II - verb
be an understudy or alternate for a role
Syn:
alternate
Derivationally related forms:
alternate (for: alternate)
Hypernyms:
memorize, memorise, con, learn
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "understudy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.