Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
universal suffrage


noun
suffrage for all adults who are not disqualified by the laws of the country
Hypernyms:
right to vote, vote, suffrage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.