Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unraveler


noun
a person who removes tangles;
someone who takes something out of a tangled state
Syn:
disentangler, unraveller
Derivationally related forms:
unravel (for: unraveller), unravel
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.