Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vacationer


noun
someone on vacation;
someone who is devoting time to pleasure or relaxation rather than to work
Syn:
vacationist
Derivationally related forms:
vacation (for: vacationist), vacation
Hypernyms:
nonworker
Hyponyms:
camper, sport, summercater, summercaters, weekender


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.