Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
verso


noun
1. left-hand page
Ant:
recto
Hypernyms:
page
2. the side of a coin or medal that does not bear the principal design
Syn:
reverse
Ant:
obverse (for: reverse)
Hypernyms:
side
Hyponyms:
tail
Part Holonyms:
coin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verso"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.