Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
visceral


adjective
1. relating to or affecting the viscera (Freq. 1)
- visceral bleeding
- a splanchnic nerve
Syn:
splanchnic
Pertains to noun:
viscera
2. obtained through intuition rather than from reasoning or observation
Syn:
intuitive, nonrational
Similar to:
illogical, unlogical
Derivationally related forms:
intuit (for: intuitive)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "visceral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.