Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Walking horse


noun
a horse marked by stamina and trained to move at a fast running walk
Syn:
Tennessee walker, Tennessee walking horse, Plantation walking horse
Hypernyms:
saddle horse, riding horse, mount


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.