Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
warmly


adverb
1. in a hearty manner (Freq. 1)
- 'Yes,' the children chorused heartily
- We welcomed her warmly
Syn:
heartily, cordially
Derived from adjective:
warm, cordial (for: cordially), hearty (for: heartily)
2. in a warm manner
- warmly dressed
- warm-clad skiers
Syn:
warm
Derived from adjective:
warm (for: warm), warm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.