Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wheat future


noun
wheat bought or sold at an agreed price for delivery at a specified future date
Hypernyms:
future


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.