Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
window dressing


noun
1. a showy misrepresentation intended to conceal something unpleasant
Syn:
facade
Hypernyms:
misrepresentation, deceit, deception
2. the decoration of shop windows
Hypernyms:
decoration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.