Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
zymogen


noun
any of a group of compounds that are inactive precursors of enzymes and require some change (such as the hydrolysis of a fragment that masks an active enzyme) to become active
Syn:
proenzyme
Hypernyms:
organic compound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.