Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
ka-ki ka-li kè kè
kè nhè kèm kèm cặp kèm nhèm
kèm theo kèn kèn cựa kèn hát
kèn hiệu kèn kẹt kèn lệnh kèn túi
kèn trống kèo kèo cò kèo kẹo
kèo nài kèo nèo
ké đầu ngựa ké né kĩ thuật kéc
kém kém ăn kém đi kém cạnh
kém cỏi kém hèn kém mắt kém sức
kém tai kém vế kén kén chọn
kéo kéo bè kéo bễ kéo bộ
kéo cày kéo cánh kéo cờ kéo căng
kéo co kéo cưa kéo dài kéo gỗ
kéo lê kéo theo kép kép hát
két két bạc két dầu
kê đơn kê cứu kê giao kê khai
kê-pi kênh kênh kiệu kênh rạch
kêu kêu ca kêu cầu kêu cứu
kêu gào kêu gọi kêu la kêu nài
kêu oan kêu rêu kêu trời kêu van
kì an kì bộ kì bo
kì cà kì cạch kì công kì cùng kì cạch
kì cọ kì cục kì chay kì họp
kì kèo kì lân kì lân biển kì lạ
kì lương kì mục kì nam kì ngộ
kì nghỉ kì nham kì nhông kì phiếu
kì quan kì thi kìa kìm
kình kình địch kình kịch kình ngạc
kình nghê kình ngư kí ức
kí kết kí lục kí ngụ kí nhận

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.