Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
branch




branch

1.   (mathematics)   An edge in a tree.

2.   (programming)   A jump.



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "branch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.