Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
folder




directory

(file system)   A node in a hierarchical file system which contains zero or more other nodes - generally, files or other directories.

The term "folder" is sometimes used in systems such as the Macintosh or Microsoft Windows in which directories are traditionally depicted as folders (like small briefcases).

Last updated: 2007-02-21



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "folder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.