Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
breakaway


I.breakaway1 /ˈbreɪkəweɪ/ BrE AmE adjective
breakaway group/party/movement a breakaway group etc is formed by people who have left another group because of a disagreement:
a breakaway group of journalists
Hundreds of miners joined the breakaway union.break away at ↑break1
II.breakaway2 BrE AmE noun [singular]
1. a situation in which some people leave a group or organization after a disagreement and start a new group or organization
breakaway from
He led a breakaway from the Communist Party.
2. a change from the usual or accepted way of doing something
breakaway from
His work marks a breakaway from traditional building styles.

breakawayhu
['breikə'wei]
danh từ
(chính trị) sự ly khai
a breakaway from the Opposition
sự ly khai với phe đối lập
người ly khai (ra khỏi một đảng, đoàn thể..)
tính từ
ly khai
a breakaway group/faction
một nhóm/phe ly khai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breakaway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.