Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
immorality



See main entry: ↑immoral

immoralityhu
[,imə'ræliti]
danh từ
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại
sự phóng đãng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.