Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
immorally



See main entry: ↑immoral

immorallyhu
[i'mɔrəli]
phó từ
đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân
the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter
lão bố dượng xử sự rất đồi bại với con gái của vợ y



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.