Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
peacefully



See main entry: ↑peaceful

peacefullyhu
['pi:sfəli]
phó từ
một cách yên bình; một cách thanh thản
to die peacefully
chết một cách thanh thản
to sleep peacefully
ngủ ngon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.