Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
up-to-the-minute


ˌup-to-the-ˈminute BrE AmE adjective
1. including all the latest information:
The general lacked up-to-the-minute information at the crucial moment.
2. very modern or fashionable:
beach resorts packed with up-to-the-minute facilities and entertainment

up-to-the-minutehu
[,ʌp tə ðə 'minit]
tính từ
rất hiện đại, rất hợp mốt
giờ chót, rất kịp thời
tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được, bao gồm những thông tin mới nhất có thể có được
an up-to-the-minute account of the riots
một bài tường thuật giờ chót về các cuộc náo loạn


Related search result for "up-to-the-minute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.