Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Abel


noun
1. Norwegian mathematician (1802-1829)
Syn:
Niels Abel, Niels Henrik Abel
Instance Hypernyms:
mathematician
2. (Old Testament) Cain and Abel were the first children of Adam and Eve born after the Fall of Man;
Abel was killed by Cain
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
man, adult male


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.