Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Agrostemma


noun
a caryophylloid dicot genus including corn cockles
Syn:
genus Agrostemma
Hypernyms:
caryophylloid dicot genus
Member Holonyms:
Caryophyllaceae, family Caryophyllaceae, carnation family, pink family
Member Meronyms:
corn cockle, corn campion, crown-of-the-field, Agrostemma githago


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.