Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Andes


noun
a mountain range in South America running 5000 miles along the Pacific coast
Derivationally related forms:
Andean
Instance Hypernyms:
range, mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
Part Holonyms:
Colombia, Republic of Colombia, Ecuador, Republic of Ecuador, Peru,
Peru, Chile, Republic of Chile, Bolivia, Republic of Bolivia,
Argentina, Argentine Republic
Part Meronyms:
Aconcagua, Ancohuma, Bonete, Cachi, Chimborazo,
Coropuna, El Libertador, El Muerto, Galan, Huascaran, Illampu,
Illimani, Laudo, Llullaillaco, Mercedario, Nacimiento, Ojos del Salado,
Pissis, Sajama, Tupungato, Yerupaja


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.