Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Anthropoidea


noun
monkeys;
apes;
hominids
Syn:
suborder Anthropoidea
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Primates, order Primates
Member Meronyms:
anthropoid ape, Hominoidea, superfamily Hominoidea, Hominidae, family Hominidae,
Pongidae, family Pongidae, Hylobatidae, family Hylobatidae, Cercopithecidae, family Cercopithecidae,
Platyrrhini, superfamily Platyrrhini


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.