Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Arenaria


noun
1. sandworts
Syn:
genus Arenaria
Hypernyms:
caryophylloid dicot genus
Member Holonyms:
Caryophyllaceae, family Caryophyllaceae, carnation family, pink family
Member Meronyms:
sandwort
2. turnstones
Syn:
genus Arenaria
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Charadriidae, family Charadriidae
Member Meronyms:
turnstone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.