Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
CO2


noun
a heavy odorless colorless gas formed during respiration and by the decomposition of organic substances;
absorbed from the air by plants in photosynthesis
Syn:
carbon dioxide, carbonic acid gas
Derivationally related forms:
carbonate (for: carbon dioxide)
Hypernyms:
dioxide, greenhouse gas, greenhouse emission
Hyponyms:
chokedamp, blackdamp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.