Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Carlos


noun
Venezuelan master terrorist raised by a Marxist-Leninist father;
trained and worked with many terrorist groups (born in 1949)
Syn:
Sanchez, Ilich Sanchez, Ilich Ramirez Sanchez, Carlos the Jackal, Salim,
Andres Martinez, Taurus, Glen Gebhard, Hector Hevodidbon, Michael Assat
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Instance Hypernyms:
terrorist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.