Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cetraria


noun
foliose lichens chiefly of northern latitudes
Syn:
genus Cetraria
Hypernyms:
fungus genus
Member Holonyms:
Parmeliaceae, family Parmeliaceae
Member Meronyms:
Iceland moss, Iceland lichen, Cetraria islandica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.