Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chimera


noun
(Greek mythology) fire-breathing female monster with a lion's head and a goat's body and a serpent's tail;
daughter of Typhon
Syn:
Chimaera
Derivationally related forms:
chimeral, chimerical
Topics:
Greek mythology
Hypernyms:
mythical monster, mythical creature

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chimera"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.