Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cincinnatus


noun
Roman statesman regarded as a model of simple virtue;
he twice was called to assume dictatorship of Rome and each time retired to his farm (519-438 BC)
Syn:
Lucius Quinctius Cincinnatus
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.