Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Devonian


noun
from 405 million to 345 million years ago;
preponderance of fishes and appearance of amphibians and ammonites
Syn:
Devonian period, Age of Fishes
Instance Hypernyms:
period, geological period
Part Holonyms:
Paleozoic, Paleozoic era

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devonian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.