Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Dhegiha


noun
1. any member of a Siouan people speaking one of the Dhegiha languages
Hypernyms:
Sioux, Siouan
Hyponyms:
Kansa, Kansas, Omaha, Maha, Osage,
Ponca, Ponka, Quapaw
2. a branch of the Siouan languages
Hypernyms:
Siouan, Siouan language
Hyponyms:
Kansa, Kansas, Omaha, Osage, Ponca,
Ponka, Quapaw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.