Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Eunectes


noun
anacondas
Syn:
genus Eunectes
Hypernyms:
reptile genus
Member Holonyms:
Boidae, family Boidae
Member Meronyms:
anaconda, Eunectes murinus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.