Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
HP


noun
a unit of power equal to 746 watts (Freq. 3)
Syn:
horsepower, H.P.
Hypernyms:
power unit
Part Meronyms:
watt, W


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.