Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Isospondyli


noun
most primitive teleost fishes;
all are soft-finned: salmon;
trout;
herring;
shad;
sardines;
anchovies;
whitefish;
smelts;
tarpon
Syn:
order Isospondyli
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Malacopterygii, superorder Malacopterygii
Member Meronyms:
Gonorhynchidae, family Gonorhynchidae, Clupeidae, family Clupeidae, Engraulidae,
family Engraulidae, Salmonidae, family Salmonidae, Coregonidae, family Coregonidae, Osmeridae,
family Osmeridae, Elopidae, family Elopidae, Albulidae, family Albulidae, Argentinidae,
family Argentinidae, Myctophidae, family Myctophidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.