Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kenya



noun
a republic in eastern Africa;
achieved independence from the United Kingdom in 1963;
major archeological discoveries have been made in the Great Rift Valley in Kenya
Syn:
Republic of Kenya
Derivationally related forms:
Kenyan
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa, East Africa
Member Meronyms:
Kenyan
Part Meronyms:
Nairobi, capital of Kenya, Kisumu, Mombasa, Nakuru


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.