Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mithridates


noun
ancient king of Pontus who expanded his kingdom by defeating the Romans but was later driven out by Pompey (132-63 BC)
Syn:
Mithridates VI, Mithridates the Great
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.