Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mitterrand


noun
French statesman and president of France from 1981 to 1985 (1916-1996)
Syn:
Francois Mitterrand, Francois Maurice Marie Mitterrand
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.